error in judgment
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Error in judgment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sai lầm trong việc đánh giá hoặc thẩm định một tình huống, người, hoặc vật.
Definition (English Meaning)
A mistake in one's assessment or evaluation of a situation, person, or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Error in judgment'
-
"The committee concluded that the decision was an error in judgment, but not an act of malice."
"Ủy ban kết luận rằng quyết định đó là một sai lầm trong đánh giá, nhưng không phải là một hành động ác ý."
-
"Releasing the prisoner was a serious error in judgment."
"Việc thả tù nhân là một sai lầm nghiêm trọng trong đánh giá."
-
"The manager admitted that hiring his friend was an error in judgment."
"Người quản lý thừa nhận rằng việc thuê bạn của anh ấy là một sai lầm trong đánh giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Error in judgment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: error in judgment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Error in judgment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những sai lầm không phải do thiếu kiến thức hoặc thông tin, mà là do khả năng đánh giá kém hoặc quyết định sai lầm. Nó hàm ý rằng người mắc lỗi đã có tất cả thông tin cần thiết nhưng vẫn đưa ra kết luận sai. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, như pháp lý, kinh doanh và chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Trong cụm 'error in judgment', 'in' cho biết lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sai lầm xảy ra. Nó không sử dụng với các giới từ khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Error in judgment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.