established method
Tính từ (adjective) + Danh từ (noun)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hoặc cách thức thực hiện điều gì đó đã được chấp nhận rộng rãi hoặc được công nhận là bình thường hoặc hiệu quả vì nó đã được sử dụng trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
A way of doing something that is generally accepted or recognized as normal or effective because it has been used for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Established method'
-
"The established method for treating this disease is a combination of medication and physical therapy."
"Phương pháp đã được thiết lập để điều trị căn bệnh này là sự kết hợp giữa thuốc men và vật lý trị liệu."
-
"The company uses established methods for quality control."
"Công ty sử dụng các phương pháp đã được thiết lập để kiểm soát chất lượng."
-
"Following established methods ensures consistency and reliability."
"Tuân theo các phương pháp đã được thiết lập đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chính thống, sự tin cậy và tính hiệu quả đã được chứng minh của phương pháp. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các phương pháp mới, thử nghiệm hoặc chưa được chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.