(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excessively saturated
C1

excessively saturated

Trạng từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bão hòa quá mức thấm đẫm quá mức quá tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excessively saturated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một cái gì đó đã được lấp đầy quá mức khả năng hoặc mức bình thường; được ngâm hoặc thấm nhuần đến mức thái quá.

Definition (English Meaning)

Describes something that has been filled beyond capacity or normal level; to an immoderate degree soaked or imbued.

Ví dụ Thực tế với 'Excessively saturated'

  • "The market was excessively saturated with similar products, making it difficult for new entrants."

    "Thị trường đã bão hòa quá mức với các sản phẩm tương tự, gây khó khăn cho những người mới tham gia."

  • "The photo was excessively saturated, making the colors look unnatural."

    "Bức ảnh đã được bão hòa quá mức, làm cho màu sắc trông không tự nhiên."

  • "The news media was excessively saturated with reports of the scandal."

    "Các phương tiện truyền thông tin tức đã bão hòa quá mức với các báo cáo về vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excessively saturated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: saturate
  • Adjective: saturated
  • Adverb: excessively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

under-saturated(chưa bão hòa)
unsaturated(không bão hòa)

Từ liên quan (Related Words)

concentration(nồng độ)
impregnated(thấm nhuần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Excessively saturated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ quá mức của sự bão hòa. 'Excessively' cho thấy một sự vượt quá giới hạn thông thường hoặc mong muốn. Sự bão hòa có thể liên quan đến chất lỏng, màu sắc, âm thanh, thông tin hoặc bất kỳ yếu tố nào khác có thể đạt đến một điểm mà nó trở nên quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excessively saturated'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist excessively saturated the canvas with vibrant colors.
Người họa sĩ đã bão hòa quá mức bức tranh bằng những màu sắc rực rỡ.
Phủ định
The rain did not excessively saturate the ground, so the plants remained relatively dry.
Cơn mưa không làm ướt quá mức mặt đất, vì vậy cây cối vẫn tương đối khô ráo.
Nghi vấn
Did the photographer excessively saturate the image during post-processing?
Có phải nhiếp ảnh gia đã bão hòa quá mức hình ảnh trong quá trình hậu kỳ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)