exclusive relationship
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ tình cảm mà hai người liên quan đồng ý chỉ hẹn hò với nhau và không hẹn hò với người khác.
Definition (English Meaning)
A romantic relationship where the two people involved agree to only date each other and not other people.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive relationship'
-
"After dating for a few months, they decided to enter into an exclusive relationship."
"Sau vài tháng hẹn hò, họ quyết định bước vào một mối quan hệ độc quyền."
-
"She wants an exclusive relationship, but he's not ready for that level of commitment."
"Cô ấy muốn một mối quan hệ độc quyền, nhưng anh ấy chưa sẵn sàng cho mức độ cam kết đó."
-
"They've been in an exclusive relationship for over a year now."
"Họ đã ở trong một mối quan hệ độc quyền được hơn một năm rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship
- Adjective: exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường ám chỉ một thỏa thuận ngầm hoặc rõ ràng giữa hai người, trong đó họ cam kết về mặt tình cảm và tình dục với nhau, và loại trừ các mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục với người khác. Nó khác với 'casual dating' (hẹn hò không ràng buộc) hoặc 'open relationship' (mối quan hệ mở), trong đó các bên có thể hẹn hò hoặc quan hệ tình dục với người khác. 'Exclusive relationship' thường là bước đệm hướng tới một mối quan hệ nghiêm túc và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ có thể được sử dụng để mô tả việc ai đó đang ở trong một mối quan hệ độc quyền: 'They are in an exclusive relationship.' 'Within' có thể được sử dụng để mô tả các hành vi được chấp nhận hoặc không được chấp nhận trong mối quan hệ: 'Cheating is not acceptable within an exclusive relationship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.