execute seamlessly
Động từ (Verb) + Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Execute seamlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện hoặc triển khai một việc gì đó (execute) một cách trôi chảy, hiệu quả và dễ dàng (seamlessly).
Definition (English Meaning)
To perform or implement something (execute) in a smooth, efficient, and effortless manner (seamlessly).
Ví dụ Thực tế với 'Execute seamlessly'
-
"The company executed the marketing campaign seamlessly, resulting in a significant increase in sales."
"Công ty đã thực hiện chiến dịch marketing một cách trôi chảy, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số."
-
"The software update was executed seamlessly, with no downtime for users."
"Việc cập nhật phần mềm đã được thực hiện một cách trôi chảy, không gây ra thời gian chết cho người dùng."
-
"The orchestra executed the complex symphony seamlessly, showcasing their exceptional skill."
"Dàn nhạc đã thực hiện bản giao hưởng phức tạp một cách trôi chảy, thể hiện kỹ năng xuất sắc của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Execute seamlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: execute
- Adjective: seamless
- Adverb: seamlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Execute seamlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ, quy trình, hoặc dự án mà không gặp bất kỳ khó khăn, gián đoạn hoặc vấn đề nào. 'Execute' nhấn mạnh hành động thực hiện, trong khi 'seamlessly' bổ nghĩa cho cách thức thực hiện, tức là một cách liền mạch, không có sự cản trở. Nó ngụ ý một sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phối hợp tốt giữa các bên liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Execute seamlessly'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software update will execute seamlessly, improving user experience.
|
Bản cập nhật phần mềm mới sẽ chạy liền mạch, cải thiện trải nghiệm người dùng. |
| Phủ định |
The company will not execute the marketing campaign seamlessly if they don't have a clear strategy.
|
Công ty sẽ không thực hiện chiến dịch marketing một cách trôi chảy nếu họ không có một chiến lược rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will the project execute seamlessly, or will we encounter unexpected problems?
|
Dự án sẽ được thực hiện suôn sẻ chứ, hay chúng ta sẽ gặp phải những vấn đề không mong muốn? |