extensive project
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extensive project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rộng lớn, bao quát, có phạm vi lớn.
Definition (English Meaning)
Covering a large area; having a great range.
Ví dụ Thực tế với 'Extensive project'
-
"The company conducted an extensive marketing campaign."
"Công ty đã thực hiện một chiến dịch marketing quy mô lớn."
-
"The museum is undergoing an extensive renovation project."
"Bảo tàng đang trải qua một dự án cải tạo lớn."
-
"He is involved in an extensive research project on climate change."
"Anh ấy tham gia vào một dự án nghiên cứu sâu rộng về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extensive project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extensive project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'extensive' thường được dùng để mô tả quy mô, phạm vi hoặc mức độ của một cái gì đó. Nó ngụ ý sự toàn diện, chi tiết và tốn nhiều công sức. Khác với 'large' chỉ đơn thuần về kích thước, 'extensive' nhấn mạnh đến phạm vi bao phủ và chiều sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extensive project'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, they will have completed the extensive project.
|
Vào cuối năm, họ sẽ hoàn thành dự án quy mô lớn. |
| Phủ định |
She won't have finished the extensive project by the deadline.
|
Cô ấy sẽ không hoàn thành dự án quy mô lớn trước thời hạn đâu. |
| Nghi vấn |
Will they have presented the extensive project by next week?
|
Liệu họ đã trình bày dự án quy mô lớn vào tuần tới chưa? |