(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internally driven
C1

internally driven

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có động lực nội tại tự thân vận động tự giác tự thúc đẩy bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internally driven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thúc đẩy hoặc thôi thúc từ bên trong bản thân; tự tạo động lực.

Definition (English Meaning)

Motivated or compelled from within oneself; self-motivated.

Ví dụ Thực tế với 'Internally driven'

  • "She is an internally driven student who always strives for excellence."

    "Cô ấy là một sinh viên có động lực nội tại, người luôn cố gắng để đạt được sự xuất sắc."

  • "Internally driven individuals are more likely to succeed in the long run."

    "Những cá nhân có động lực nội tại có nhiều khả năng thành công hơn về lâu dài."

  • "The company seeks employees who are internally driven and proactive."

    "Công ty tìm kiếm những nhân viên có động lực nội tại và chủ động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internally driven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: internally driven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ambition(tham vọng)
determination(sự quyết tâm)
initiative(tính chủ động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Internally driven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh nguồn gốc của động lực đến từ bên trong cá nhân, trái ngược với các yếu tố bên ngoài như phần thưởng hoặc áp lực từ người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có tính kỷ luật cao, có mục tiêu rõ ràng và không cần sự thúc đẩy liên tục từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internally driven'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more internally driven, she would have achieved her goals sooner.
Nếu cô ấy có động lực từ bên trong hơn, cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình sớm hơn.
Phủ định
If he hadn't been so internally driven, he might not have pushed himself so hard and avoided burnout.
Nếu anh ấy không có động lực từ bên trong như vậy, anh ấy có lẽ đã không thúc ép bản thân quá nhiều và tránh được kiệt sức.
Nghi vấn
Would she have succeeded if she had been more internally driven?
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy có động lực từ bên trong hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)