(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrill-seeking tourism
C1

thrill-seeking tourism

tính từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

du lịch tìm kiếm cảm giác mạnh du lịch mạo hiểm (nhấn mạnh yếu tố cảm giác mạnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrill-seeking tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả các hoạt động du lịch có liên quan đến mức độ cao của sự phấn khích, rủi ro hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

Describing tourism activities that involve high levels of excitement, risk, or danger.

Ví dụ Thực tế với 'Thrill-seeking tourism'

  • "Thrill-seeking tourism is becoming increasingly popular among young adults."

    "Du lịch tìm kiếm cảm giác mạnh ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ."

  • "Many tour operators now offer packages specifically designed for thrill-seeking tourism."

    "Nhiều nhà điều hành tour hiện cung cấp các gói được thiết kế đặc biệt cho du lịch tìm kiếm cảm giác mạnh."

  • "The rise of social media has contributed to the popularity of thrill-seeking tourism, as people share their extreme experiences online."

    "Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã góp phần vào sự phổ biến của du lịch tìm kiếm cảm giác mạnh, khi mọi người chia sẻ những trải nghiệm tột độ của họ trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrill-seeking tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thrill-seeking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adventure tourism(du lịch mạo hiểm)
extreme tourism(du lịch mạo hiểm tột độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxation tourism(du lịch nghỉ dưỡng)
cultural tourism(du lịch văn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

skydiving(nhảy dù)
bungee jumping(nhảy bungee)
white water rafting(chèo thuyền vượt thác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Thrill-seeking tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh tìm kiếm cảm giác mạnh trong du lịch. Nó khác với du lịch mạo hiểm (adventure tourism) ở chỗ du lịch mạo hiểm có thể bao gồm các hoạt động thể chất đầy thử thách mà không nhất thiết phải tìm kiếm cảm giác mạnh thuần túy. 'Thrill-seeking' tập trung vào cảm giác phấn khích và kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrill-seeking tourism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)