imaginative literature
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginative literature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tác phẩm văn học, đặc biệt là hư cấu, được xem xét chung về mặt nội dung sáng tạo hoặc giàu trí tưởng tượng của chúng.
Definition (English Meaning)
Literary works, especially fiction, considered collectively in terms of their creative or imaginative content.
Ví dụ Thực tế với 'Imaginative literature'
-
"The course focuses on the study of imaginative literature from the 20th century."
"Khóa học tập trung vào việc nghiên cứu văn học giàu trí tưởng tượng từ thế kỷ 20."
-
"Reading imaginative literature can broaden one's understanding of different cultures."
"Đọc văn học giàu trí tưởng tượng có thể mở rộng sự hiểu biết của một người về các nền văn hóa khác nhau."
-
"Imaginative literature allows us to explore complex human emotions."
"Văn học giàu trí tưởng tượng cho phép chúng ta khám phá những cảm xúc phức tạp của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginative literature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imaginative
- Adverb: imaginatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaginative literature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh khía cạnh sáng tạo và trí tưởng tượng trong văn học, phân biệt nó với các loại văn bản phi hư cấu như báo cáo khoa học hoặc tài liệu lịch sử. Nó bao gồm tiểu thuyết, thơ, kịch và các hình thức khác mà tác giả sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra thế giới, nhân vật và câu chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginative literature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.