fairs
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fairs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
số nhiều của 'fair', một sự kiện nơi mọi người tụ tập để trưng bày và bán sản phẩm, thưởng thức giải trí, v.v.
Definition (English Meaning)
plural of 'fair', an event where people gather to show and sell products, enjoy entertainment, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Fairs'
-
"We went to several state fairs last summer."
"Chúng tôi đã đi đến nhiều hội chợ của các bang vào mùa hè năm ngoái."
-
"The fairs attract thousands of visitors each year."
"Các hội chợ thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm."
-
"They set up stalls at local craft fairs."
"Họ dựng các gian hàng tại các hội chợ thủ công địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fairs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fair
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fairs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ các sự kiện định kỳ, có quy mô khác nhau từ hội chợ địa phương đến hội chợ thương mại quốc tế. Nhấn mạnh tính chất cộng đồng, buôn bán, và vui chơi giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: chỉ địa điểm cụ thể của hội chợ (e.g., at the county fair). in: chỉ phạm vi rộng hơn (e.g., in several state fairs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fairs'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Local fairs are a great way to support the community.
|
Các hội chợ địa phương là một cách tuyệt vời để hỗ trợ cộng đồng. |
| Phủ định |
Traveling fairs are not always the safest places for children.
|
Các hội chợ lưu động không phải lúc nào cũng là nơi an toàn nhất cho trẻ em. |
| Nghi vấn |
Are the county fairs always held in the same location?
|
Có phải các hội chợ của hạt luôn được tổ chức ở cùng một địa điểm không? |