(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fall behind schedule
B2

fall behind schedule

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

chậm trễ so với kế hoạch không theo kịp tiến độ tụt lại so với kế hoạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fall behind schedule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chậm trễ so với kế hoạch; không theo kịp tiến độ hoặc thời hạn đã định.

Definition (English Meaning)

To progress less quickly than planned or expected; to fail to keep up with a required pace or deadline.

Ví dụ Thực tế với 'Fall behind schedule'

  • "The project fell behind schedule due to unexpected technical difficulties."

    "Dự án bị chậm trễ so với kế hoạch do những khó khăn kỹ thuật không lường trước."

  • "If we don't hire more staff, we will fall behind schedule."

    "Nếu chúng ta không thuê thêm nhân viên, chúng ta sẽ bị chậm trễ so với kế hoạch."

  • "He fell behind schedule with his payments."

    "Anh ấy bị chậm trễ với các khoản thanh toán của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fall behind schedule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lag behind(tụt lại phía sau)
run late(trễ)
be delayed(bị trì hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

be on schedule(đúng tiến độ)
be ahead of schedule(vượt tiến độ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Fall behind schedule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình huống một dự án, công việc hoặc hoạt động nào đó không diễn ra đúng thời gian biểu đã đặt ra. Nó nhấn mạnh việc tụt lại phía sau, có thể gây ra các vấn đề và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Khác với 'delay' chỉ sự chậm trễ đơn thuần, 'fall behind schedule' nhấn mạnh sự tụt hậu so với kế hoạch đã định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Các giới từ này ít khi được sử dụng trực tiếp với cụm 'fall behind schedule'. 'On' thường dùng với 'on schedule' (đúng tiến độ). 'With' có thể đi kèm với lý do: 'fall behind schedule with [reason]'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fall behind schedule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)