(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ farm policy
B2

farm policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách nông nghiệp chính sách về nông nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farm policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp các nguyên tắc và luật lệ của chính phủ được thiết kế để định hình ngành nông nghiệp.

Definition (English Meaning)

A set of government principles and laws designed to shape the agricultural industry.

Ví dụ Thực tế với 'Farm policy'

  • "The government is debating a new farm policy that would reduce subsidies to large agricultural corporations."

    "Chính phủ đang tranh luận về một chính sách nông nghiệp mới, trong đó sẽ cắt giảm trợ cấp cho các tập đoàn nông nghiệp lớn."

  • "The new farm policy aims to support sustainable agriculture."

    "Chính sách nông nghiệp mới nhằm mục đích hỗ trợ nông nghiệp bền vững."

  • "Critics argue that the current farm policy favors large corporations over small farmers."

    "Các nhà phê bình cho rằng chính sách nông nghiệp hiện tại ưu ái các tập đoàn lớn hơn là nông dân nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Farm policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: farm policy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agricultural policy(chính sách nông nghiệp)
agri-policy(chính sách nông nghiệp (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Farm policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính sách nông nghiệp thường liên quan đến các vấn đề như trợ cấp cho nông dân, kiểm soát sản lượng, bảo vệ giá cả, an toàn thực phẩm, và bảo vệ môi trường. Nó khác với 'agricultural policy' ở chỗ 'farm policy' tập trung nhiều hơn vào nông dân và hoạt động nông trại, trong khi 'agricultural policy' có thể bao gồm cả chế biến, phân phối và tiêu thụ nông sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding for

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà chính sách nông nghiệp tác động hoặc liên quan đến:
- 'on': Nhấn mạnh tác động trực tiếp lên một vấn đề cụ thể (ví dụ: farm policy on crop rotation).
- 'regarding': Liên quan đến, đề cập đến (ví dụ: farm policy regarding subsidies).
- 'for': Dành cho, phục vụ mục đích gì (ví dụ: farm policy for small farmers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Farm policy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)