first version
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'First version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phiên bản đầu tiên, bản phát hành hoặc hình thức ban đầu của một thứ gì đó, chẳng hạn như một sản phẩm, phần mềm hoặc tài liệu.
Definition (English Meaning)
The initial or earliest release or form of something, such as a product, software, or document.
Ví dụ Thực tế với 'First version'
-
"The first version of the application had several bugs."
"Phiên bản đầu tiên của ứng dụng có một vài lỗi."
-
"We are currently working on the first version of our new website."
"Chúng tôi hiện đang làm việc trên phiên bản đầu tiên của trang web mới của mình."
-
"The first version of the report was submitted last week."
"Phiên bản đầu tiên của báo cáo đã được nộp vào tuần trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'First version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: first
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'First version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển sản phẩm, phần mềm, hoặc văn bản. Nhấn mạnh vào sự khởi đầu và thường hàm ý rằng sẽ có các phiên bản tiếp theo với những cải tiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ đối tượng mà phiên bản đầu tiên thuộc về. Ví dụ: 'the first version of the software'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'First version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.