food labeling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food labeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc cung cấp thông tin trên các sản phẩm thực phẩm thông qua nhãn mác, chi tiết các thành phần, hàm lượng dinh dưỡng và các dữ liệu liên quan khác.
Definition (English Meaning)
The act of providing information on food products through labels, detailing ingredients, nutritional content, and other relevant data.
Ví dụ Thực tế với 'Food labeling'
-
"Accurate food labeling is crucial for consumers to make informed choices."
"Việc dán nhãn thực phẩm chính xác là rất quan trọng để người tiêu dùng đưa ra những lựa chọn sáng suốt."
-
"The new food labeling regulations require companies to list all allergens."
"Các quy định mới về dán nhãn thực phẩm yêu cầu các công ty liệt kê tất cả các chất gây dị ứng."
-
"The food labeling on this product is misleading."
"Việc dán nhãn thực phẩm trên sản phẩm này gây hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food labeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food labeling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food labeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các quy định pháp lý và thông tin bắt buộc phải có trên nhãn thực phẩm để bảo vệ người tiêu dùng. Nó nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm của nhà sản xuất. Nó khác với 'food packaging', chỉ đơn thuần là bao bì sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Food labeling on' đề cập đến thông tin có trên nhãn sản phẩm. 'Food labeling for' đề cập đến các quy định hoặc hướng dẫn về việc dán nhãn cho một loại thực phẩm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food labeling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.