operate effectively
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operate effectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện một chức năng hoặc hoạt động theo cách tạo ra kết quả mong muốn hoặc dự kiến.
Definition (English Meaning)
To perform a function or activity in a manner that produces the desired or intended result.
Ví dụ Thực tế với 'Operate effectively'
-
"The new software allows the company to operate more effectively."
"Phần mềm mới cho phép công ty hoạt động hiệu quả hơn."
-
"To compete in this market, businesses need to operate effectively."
"Để cạnh tranh trên thị trường này, các doanh nghiệp cần phải hoạt động hiệu quả."
-
"The team learned how to operate effectively under pressure."
"Nhóm đã học cách hoạt động hiệu quả dưới áp lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operate effectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operation, effectiveness
- Verb: operate
- Adjective: effective
- Adverb: effectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operate effectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào hiệu quả của hành động. 'Operate' nghĩa là vận hành, hoạt động. 'Effectively' bổ nghĩa cho 'operate', chỉ ra cách thức vận hành đạt hiệu quả cao. Nó thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, kỹ thuật hoặc quản lý để mô tả khả năng làm việc tốt và đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operate effectively'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To operate effectively, the team needs clear goals, consistent communication, and mutual respect.
|
Để hoạt động hiệu quả, nhóm cần mục tiêu rõ ràng, giao tiếp nhất quán và tôn trọng lẫn nhau. |
| Phủ định |
Despite the advanced technology, the department did not operate effectively, so they failed to meet their targets.
|
Mặc dù có công nghệ tiên tiến, bộ phận này đã không hoạt động hiệu quả, vì vậy họ đã không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Given the limited resources, can the organization operate effectively, or will they require additional funding?
|
Với nguồn lực hạn chế, tổ chức có thể hoạt động hiệu quả không, hay họ sẽ cần thêm vốn? |