(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundamental solution
C1

fundamental solution

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp cơ bản giải pháp căn bản giải pháp cốt lõi giải pháp triệt để
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giải pháp cơ bản hoặc thiết yếu cho một vấn đề; một giải pháp giải quyết nguyên nhân gốc rễ.

Definition (English Meaning)

A basic or essential solution to a problem; a solution that addresses the root cause.

Ví dụ Thực tế với 'Fundamental solution'

  • "Finding a fundamental solution to climate change requires a global effort."

    "Tìm ra một giải pháp cơ bản cho biến đổi khí hậu đòi hỏi một nỗ lực toàn cầu."

  • "The new software update provides a fundamental solution to the security vulnerabilities."

    "Bản cập nhật phần mềm mới cung cấp một giải pháp cơ bản cho các lỗ hổng bảo mật."

  • "Education is a fundamental solution to breaking the cycle of poverty."

    "Giáo dục là một giải pháp cơ bản để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental solution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fundamental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential solution(giải pháp thiết yếu)
core solution(giải pháp cốt lõi)
basic solution(giải pháp cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

quick fix(giải pháp tạm thời)
band-aid solution(giải pháp chắp vá)
superficial solution(giải pháp hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Fundamental solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, khoa học và toán học, đặc biệt khi nói về các vấn đề phức tạp đòi hỏi một giải pháp toàn diện. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề từ gốc rễ chứ không chỉ xử lý các triệu chứng. So sánh với 'quick fix' (giải pháp tạm thời) để thấy sự khác biệt về mức độ toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'to': Dùng khi chỉ ra vấn đề mà giải pháp nhắm đến. Ví dụ: 'The fundamental solution to poverty'. 'for': Dùng khi chỉ mục đích của giải pháp. Ví dụ: 'Looking for a fundamental solution for this problem'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental solution'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Finding a fundamental solution to this problem is crucial.
Việc tìm ra một giải pháp cơ bản cho vấn đề này là rất quan trọng.
Phủ định
There isn't a fundamental solution that addresses all aspects of the issue.
Không có một giải pháp cơ bản nào giải quyết được tất cả các khía cạnh của vấn đề.
Nghi vấn
Is there a fundamental solution to climate change that can be implemented globally?
Liệu có một giải pháp cơ bản nào cho biến đổi khí hậu có thể được thực hiện trên toàn cầu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want to understand the system, you need to grasp the fundamental solution.
Nếu bạn muốn hiểu hệ thống, bạn cần nắm bắt giải pháp cơ bản.
Phủ định
If the problem is complex, the simple approach isn't a fundamental solution.
Nếu vấn đề phức tạp, cách tiếp cận đơn giản không phải là một giải pháp cơ bản.
Nghi vấn
If a problem persists, is finding a fundamental solution always the best approach?
Nếu một vấn đề tiếp diễn, việc tìm ra giải pháp cơ bản có phải luôn là cách tiếp cận tốt nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)