(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ game management
B2

game management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý trận đấu điều hành trận đấu chiến thuật trận đấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Game management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lập kế hoạch chiến lược và thực hiện các chiến thuật trong một trận đấu, thường liên quan đến việc đưa ra quyết định về việc thay người chơi, quản lý thời gian và chiến lược tổng thể của trận đấu.

Definition (English Meaning)

The strategic planning and execution of tactics during a game, typically involving decision-making regarding player substitutions, time management, and overall game strategy.

Ví dụ Thực tế với 'Game management'

  • "The coach's excellent game management led the team to victory."

    "Khả năng quản lý trận đấu xuất sắc của huấn luyện viên đã dẫn dắt đội đến chiến thắng."

  • "Poor game management cost the team the win."

    "Quản lý trận đấu kém đã khiến đội mất chiến thắng."

  • "The company's success is attributed to its excellent game management in the market."

    "Sự thành công của công ty là do khả năng quản lý trận đấu tuyệt vời của công ty trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Game management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: game management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strategic planning(lập kế hoạch chiến lược)
tactical execution(thực hiện chiến thuật)
situation management(quản lý tình huống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Kinh doanh (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Game management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là các môn thể thao đồng đội như bóng đá, bóng rổ, và bóng chày. Nó nhấn mạnh đến khả năng của huấn luyện viên hoặc người chơi chủ chốt trong việc đưa ra các quyết định sáng suốt để tối ưu hóa cơ hội chiến thắng. Trong một số ngữ cảnh kinh doanh, 'game management' có thể ám chỉ việc quản lý và điều khiển một tình huống cụ thể một cách chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- Game management in football requires quick thinking.
- The importance of game management of the fourth quarter is very high.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Game management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)