(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gear reducer
B2

gear reducer

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ giảm tốc hộp giảm tốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gear reducer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị cơ khí, thường là hộp số, được sử dụng để giảm tốc độ đầu ra của động cơ đồng thời tăng mô-men xoắn.

Definition (English Meaning)

A mechanical device, often a gearbox, used to reduce the output speed of a motor or engine while increasing torque.

Ví dụ Thực tế với 'Gear reducer'

  • "The gear reducer is essential for controlling the speed of the conveyor belt."

    "Bộ giảm tốc là thiết yếu để kiểm soát tốc độ của băng tải."

  • "This machine uses a gear reducer to convert high-speed, low-torque input into low-speed, high-torque output."

    "Máy này sử dụng bộ giảm tốc để chuyển đổi đầu vào tốc độ cao, mô-men xoắn thấp thành đầu ra tốc độ thấp, mô-men xoắn cao."

  • "Selecting the correct gear reducer is crucial for the efficient operation of the system."

    "Việc lựa chọn bộ giảm tốc phù hợp là rất quan trọng để hệ thống hoạt động hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gear reducer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gear reducer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

speed increaser(bộ tăng tốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Gear reducer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gear reducer là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ một bộ phận cụ thể trong hệ thống truyền động. Nó khác với 'gearbox' ở chỗ nó nhấn mạnh chức năng giảm tốc độ. 'Gearbox' là một thuật ngữ chung hơn chỉ bất kỳ hộp nào chứa bánh răng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in: chỉ vị trí, ví dụ: 'The gear reducer in the machine...' (Bộ giảm tốc trong máy...); of: chỉ thành phần, ví dụ: 'The ratio of the gear reducer...' (Tỷ số của bộ giảm tốc...); for: chỉ mục đích, ví dụ: 'A gear reducer for heavy machinery' (Bộ giảm tốc cho máy móc hạng nặng)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gear reducer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)