gliding
Động từ (dạng -ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gliding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển một cách trơn tru và liên tục, thường là với rất ít hoặc không cần nỗ lực.
Definition (English Meaning)
Moving smoothly and continuously, typically with little or no effort.
Ví dụ Thực tế với 'Gliding'
-
"The swan was gliding gracefully across the lake."
"Con thiên nga đang lướt đi duyên dáng trên mặt hồ."
-
"She watched the birds gliding effortlessly on the wind."
"Cô ấy nhìn những con chim lướt đi nhẹ nhàng trên gió."
-
"The skater was gliding across the ice."
"Người trượt băng đang lướt trên mặt băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gliding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gliding (danh động từ)
- Verb: glide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gliding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng "gliding" thường được dùng như một danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Nó nhấn mạnh vào quá trình di chuyển uyển chuyển, nhẹ nhàng. So sánh với "sliding" (trượt), "gliding" mang ý nghĩa có kiểm soát và duyên dáng hơn, thường liên quan đến không khí hoặc chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- gliding *through* the air: lướt qua không khí (nhấn mạnh sự di chuyển qua một không gian).
- gliding *over* the surface: lướt trên bề mặt (nhấn mạnh sự di chuyển trên bề mặt).
- gliding *across* the ice: lướt trên băng (nhấn mạnh sự di chuyển từ bên này sang bên kia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gliding'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind is strong, gliding becomes easier.
|
Nếu gió mạnh, việc lượn trở nên dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
When the air is still, gliders don't glide well.
|
Khi không khí tĩnh lặng, tàu lượn không lượn tốt. |
| Nghi vấn |
If a glider loses speed, does it stall?
|
Nếu một tàu lượn mất tốc độ, nó có bị chết máy không? |