(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global expenses
B2

global expenses

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí toàn cầu chi phí trên phạm vi toàn cầu các khoản chi tiêu toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global expenses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí hoặc khoản chi tiêu trên toàn cầu.

Definition (English Meaning)

Worldwide costs or expenditures.

Ví dụ Thực tế với 'Global expenses'

  • "The company is trying to reduce its global expenses."

    "Công ty đang cố gắng cắt giảm các chi phí toàn cầu của mình."

  • "Our global expenses have increased due to the expansion into new markets."

    "Chi phí toàn cầu của chúng tôi đã tăng lên do việc mở rộng sang các thị trường mới."

  • "The report details the company's global expenses for the year."

    "Báo cáo chi tiết các chi phí toàn cầu của công ty trong năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global expenses'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worldwide costs(chi phí trên toàn thế giới)
international expenses(chi phí quốc tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

local expenses(chi phí địa phương)
domestic expenses(chi phí trong nước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Global expenses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tổng chi phí hoạt động, sản xuất, hoặc đầu tư trên phạm vi toàn thế giới. Thường bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau như chi phí vận chuyển quốc tế, chi phí marketing toàn cầu, chi phí nhân sự ở các chi nhánh nước ngoài, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Dùng 'for' khi chỉ mục đích của các chi phí toàn cầu (ví dụ: global expenses for expansion). Dùng 'in' khi chỉ phạm vi của các chi phí toàn cầu (ví dụ: global expenses in Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global expenses'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we controlled global expenses more effectively, we would have more resources for research and development.
Nếu chúng ta kiểm soát chi phí toàn cầu hiệu quả hơn, chúng ta sẽ có nhiều nguồn lực hơn cho nghiên cứu và phát triển.
Phủ định
If the company didn't have such high global expenses, it wouldn't need to lay off employees.
Nếu công ty không có chi phí toàn cầu cao như vậy, nó sẽ không cần phải sa thải nhân viên.
Nghi vấn
Would the organization be more profitable if it reduced global expenses?
Liệu tổ chức có lợi nhuận hơn nếu nó giảm chi phí toàn cầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)