(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ local expenses
B1

local expenses

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí địa phương các khoản chi tiêu tại chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Local expenses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí liên quan đến việc sinh sống hoặc hoạt động trong một khu vực hoặc vùng cụ thể.

Definition (English Meaning)

Costs associated with living or operating in a particular area or region.

Ví dụ Thực tế với 'Local expenses'

  • "Our company needs to track local expenses for each branch."

    "Công ty của chúng tôi cần theo dõi các chi phí địa phương cho từng chi nhánh."

  • "The government provides allowances for local expenses incurred by civil servants."

    "Chính phủ cung cấp phụ cấp cho các chi phí địa phương mà công chức phải chịu."

  • "We need to reduce our local expenses to improve profitability."

    "Chúng ta cần giảm chi phí địa phương để cải thiện lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Local expenses'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Local expenses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các chi phí phát sinh hàng ngày hoặc định kỳ tại một địa điểm nhất định, chẳng hạn như chi phí đi lại, ăn uống, giải trí, hoặc các chi phí kinh doanh liên quan đến địa phương đó. 'Local expenses' nhấn mạnh đến phạm vi địa lý của các chi phí, phân biệt với các chi phí chung hoặc chi phí phát sinh ở nơi khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Local expenses for' thường được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của các chi phí địa phương, ví dụ: 'local expenses for food'. 'Local expenses in' được dùng để chỉ địa điểm mà các chi phí này phát sinh, ví dụ: 'local expenses in Hanoi'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Local expenses'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company controls local expenses is crucial for its long-term profitability.
Việc công ty kiểm soát chi phí địa phương là rất quan trọng đối với lợi nhuận dài hạn của nó.
Phủ định
Whether they can reduce local expenses remains a question mark for the project's success.
Việc liệu họ có thể giảm chi phí địa phương hay không vẫn là một dấu hỏi cho sự thành công của dự án.
Nghi vấn
Whether paying local expenses with cash will be considered a violation depends on the finance director.
Việc thanh toán chi phí địa phương bằng tiền mặt có bị coi là vi phạm hay không phụ thuộc vào giám đốc tài chính.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are going to reduce our local expenses next year.
Chúng tôi dự định sẽ giảm chi phí địa phương vào năm tới.
Phủ định
She is not going to include local expenses in her budget.
Cô ấy sẽ không bao gồm các chi phí địa phương vào ngân sách của mình.
Nghi vấn
Are they going to itemize all the local expenses?
Họ có dự định liệt kê chi tiết tất cả các chi phí địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)