(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ go as planned
B1

go as planned

Cụm động từ (Phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

diễn ra đúng như kế hoạch theo đúng kế hoạch mọi việc suôn sẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go as planned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn ra hoặc tiến hành theo cách đã dự định hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

To happen or proceed in the way that was intended or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Go as planned'

  • "The project went as planned, and we launched the product on time."

    "Dự án diễn ra đúng như kế hoạch, và chúng tôi đã ra mắt sản phẩm đúng thời hạn."

  • "The surgery went as planned, and the patient is recovering well."

    "Ca phẫu thuật diễn ra đúng như kế hoạch, và bệnh nhân đang hồi phục tốt."

  • "Despite the initial challenges, the event went as planned."

    "Mặc dù có những thách thức ban đầu, sự kiện đã diễn ra đúng như kế hoạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Go as planned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: go
  • Adjective: planned
  • Adverb: as
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

go wrong(diễn ra sai)
deviate from the plan(lệch khỏi kế hoạch)
go awry(trở nên tồi tệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Go as planned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thành công của một kế hoạch hoặc dự án. Nó nhấn mạnh rằng mọi thứ diễn ra đúng như dự kiến, không có sự cố hay thay đổi đáng kể. Nó có thể mang sắc thái tích cực hoặc trung tính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt với các cụm từ đồng nghĩa nằm ở sự nhấn mạnh vào việc tuân thủ chặt chẽ kế hoạch ban đầu. Ví dụ, 'succeed' chỉ đơn giản là đạt được thành công, trong khi 'go as planned' nhấn mạnh rằng thành công đó đến từ việc tuân thủ kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Go as planned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)