go as planned
Cụm động từ (Phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go as planned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn ra hoặc tiến hành theo cách đã dự định hoặc mong đợi.
Ví dụ Thực tế với 'Go as planned'
-
"The project went as planned, and we launched the product on time."
"Dự án diễn ra đúng như kế hoạch, và chúng tôi đã ra mắt sản phẩm đúng thời hạn."
-
"The surgery went as planned, and the patient is recovering well."
"Ca phẫu thuật diễn ra đúng như kế hoạch, và bệnh nhân đang hồi phục tốt."
-
"Despite the initial challenges, the event went as planned."
"Mặc dù có những thách thức ban đầu, sự kiện đã diễn ra đúng như kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Go as planned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: go
- Adjective: planned
- Adverb: as
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Go as planned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thành công của một kế hoạch hoặc dự án. Nó nhấn mạnh rằng mọi thứ diễn ra đúng như dự kiến, không có sự cố hay thay đổi đáng kể. Nó có thể mang sắc thái tích cực hoặc trung tính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt với các cụm từ đồng nghĩa nằm ở sự nhấn mạnh vào việc tuân thủ chặt chẽ kế hoạch ban đầu. Ví dụ, 'succeed' chỉ đơn giản là đạt được thành công, trong khi 'go as planned' nhấn mạnh rằng thành công đó đến từ việc tuân thủ kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Go as planned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.