(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ go according to plan
B1

go according to plan

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

diễn ra theo kế hoạch thuận buồm xuôi gió mọi việc suôn sẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go according to plan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn ra theo cách đã được dự định hoặc mong đợi; thành công theo kế hoạch.

Definition (English Meaning)

To happen in the way that was intended or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Go according to plan'

  • "The project went according to plan, and we finished on time."

    "Dự án diễn ra theo đúng kế hoạch và chúng tôi đã hoàn thành đúng thời hạn."

  • "Everything went according to plan, and we were able to secure the deal."

    "Mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch, và chúng tôi đã có thể chốt được thỏa thuận."

  • "If everything goes according to plan, we should be finished by next week."

    "Nếu mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch, chúng ta sẽ hoàn thành vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Go according to plan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: go
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

go wrong(diễn ra sai)
fail(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Go according to plan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả sự thành công của một kế hoạch hoặc quá trình. Nó thường được sử dụng để diễn tả một kết quả tích cực và theo đúng những gì đã được lên kế hoạch. Không dùng để chỉ các hành động đơn lẻ mà là toàn bộ một quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Go according to plan'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we follow the instructions carefully, everything goes according to plan.
Nếu chúng ta làm theo hướng dẫn cẩn thận, mọi thứ sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.
Phủ định
When you don't double-check the details, the project doesn't go according to plan.
Khi bạn không kiểm tra kỹ các chi tiết, dự án sẽ không diễn ra theo đúng kế hoạch.
Nghi vấn
If the weather is good, does the picnic go according to plan?
Nếu thời tiết đẹp, buổi dã ngoại có diễn ra theo đúng kế hoạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)