government office
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm nơi các quan chức chính phủ làm việc và các công việc của chính phủ được tiến hành.
Definition (English Meaning)
A place where government officials work and where government business is conducted.
Ví dụ Thực tế với 'Government office'
-
"I need to go to the government office to renew my passport."
"Tôi cần đến văn phòng chính phủ để gia hạn hộ chiếu."
-
"The government office is located in the city center."
"Văn phòng chính phủ nằm ở trung tâm thành phố."
-
"She applied for a job at a government office."
"Cô ấy đã nộp đơn xin việc tại một văn phòng chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Government office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Government office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường chỉ các cơ quan, văn phòng thuộc chính phủ ở các cấp khác nhau (trung ương, địa phương). Nó có thể chỉ một tòa nhà, một phòng ban, hoặc một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ thường dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'He works at a government office.' ('Anh ấy làm việc tại một văn phòng chính phủ.')
‘In’ dùng để chỉ thuộc về: 'The documents are in the government office.' ('Các tài liệu nằm trong văn phòng chính phủ.')
‘Of’ dùng để chỉ sự liên quan, sở hữu: 'The policies of the government office.' ('Các chính sách của văn phòng chính phủ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Government office'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new government office building is impressive!
|
Wow, tòa nhà văn phòng chính phủ mới thật ấn tượng! |
| Phủ định |
Well, the old government office wasn't very efficient, was it?
|
Chà, văn phòng chính phủ cũ không hiệu quả lắm, đúng không? |
| Nghi vấn |
Hey, is that the government office down the street?
|
Này, đó có phải là văn phòng chính phủ ở cuối phố không? |