(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ healthcare overhaul
C1

healthcare overhaul

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc cải tổ hệ thống chăm sóc sức khỏe cuộc cải cách hệ thống y tế tái cơ cấu hệ thống y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthcare overhaul'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng các hệ thống chăm sóc sức khỏe, kèm theo những thay đổi lớn được đưa ra để cải thiện hiệu quả, năng suất và khả năng tiếp cận.

Definition (English Meaning)

A thorough examination of healthcare systems with major changes introduced to improve efficiency, effectiveness, and access.

Ví dụ Thực tế với 'Healthcare overhaul'

  • "The government is planning a complete healthcare overhaul."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch cho một cuộc cải tổ hoàn toàn hệ thống chăm sóc sức khỏe."

  • "The proposed healthcare overhaul aims to reduce costs and improve patient outcomes."

    "Cuộc cải tổ hệ thống chăm sóc sức khỏe được đề xuất nhằm giảm chi phí và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân."

  • "Critics argue that the healthcare overhaul will negatively impact the quality of care."

    "Các nhà phê bình cho rằng cuộc cải tổ hệ thống chăm sóc sức khỏe sẽ tác động tiêu cực đến chất lượng dịch vụ chăm sóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Healthcare overhaul'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: healthcare overhaul
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

status quo(hiện trạng)
no change(không thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Healthcare overhaul'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc chính sách, khi thảo luận về các cải cách lớn đối với hệ thống y tế. Nó mang ý nghĩa của một sự thay đổi toàn diện và sâu rộng, không chỉ là những điều chỉnh nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* `overhaul of`: dùng để chỉ sự cải tổ của hệ thống chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: 'an overhaul of the healthcare system'. * `overhaul in`: (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ sự cải tổ trong một lĩnh vực cụ thể của chăm sóc sức khỏe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthcare overhaul'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)