heartfelt promise
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartfelt promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thật lòng, chân thành, xuất phát từ trái tim.
Ví dụ Thực tế với 'Heartfelt promise'
-
"She offered a heartfelt apology for her mistake."
"Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành cho sai lầm của mình."
-
"The politician made a heartfelt promise to reduce taxes."
"Chính trị gia đã đưa ra một lời hứa chân thành để giảm thuế."
-
"After the accident, he made a heartfelt promise to drive more carefully."
"Sau vụ tai nạn, anh ấy đã đưa ra một lời hứa chân thành sẽ lái xe cẩn thận hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heartfelt promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promise
- Adjective: heartfelt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heartfelt promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'heartfelt' thường đi kèm với những danh từ thể hiện cảm xúc hoặc lời nói, hành động mang tính cam kết, chia sẻ. Nó nhấn mạnh sự chân thành và sâu sắc của cảm xúc. So với 'sincere', 'heartfelt' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ và sâu lắng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartfelt promise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.