(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high brand visibility
B2

high brand visibility

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức độ nhận diện thương hiệu cao khả năng hiển thị thương hiệu cao tính dễ thấy của thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High brand visibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ nhận biết mà mọi người có về một thương hiệu cụ thể.

Definition (English Meaning)

The degree to which people are aware of a particular brand.

Ví dụ Thực tế với 'High brand visibility'

  • "The company invested heavily in marketing to achieve high brand visibility."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào marketing để đạt được mức độ nhận diện thương hiệu cao."

  • "Social media marketing can significantly increase brand visibility."

    "Marketing trên mạng xã hội có thể tăng đáng kể mức độ nhận diện thương hiệu."

  • "High brand visibility is crucial for the success of a new product."

    "Mức độ nhận diện thương hiệu cao là yếu tố then chốt cho sự thành công của một sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High brand visibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'High brand visibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing và quảng cáo để chỉ mức độ dễ dàng mà khách hàng tiềm năng có thể nhận ra và ghi nhớ một thương hiệu. 'High' nhấn mạnh rằng thương hiệu đó được nhiều người biết đến và dễ dàng nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được dùng khi nói về visibility trong một thị trường, ngành công nghiệp cụ thể. Ví dụ: 'high brand visibility in the fashion industry'. 'for' được dùng khi nói về visibility cho một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'high brand visibility for a new product launch'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High brand visibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)