hybrid reality
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hybrid reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kết hợp giữa thế giới vật lý và thế giới số, nơi môi trường thực tế và các đối tượng kỹ thuật số cùng tồn tại và tương tác trong thời gian thực.
Definition (English Meaning)
A blend of physical and digital worlds, where real-world environments and digital objects co-exist and interact in real-time.
Ví dụ Thực tế với 'Hybrid reality'
-
"The company is developing a new hybrid reality platform for collaborative design."
"Công ty đang phát triển một nền tảng thực tế hỗn hợp mới cho thiết kế hợp tác."
-
"Hybrid reality applications are transforming industries like manufacturing and healthcare."
"Các ứng dụng thực tế hỗn hợp đang chuyển đổi các ngành công nghiệp như sản xuất và chăm sóc sức khỏe."
-
"Researchers are exploring the potential of hybrid reality for education and training."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá tiềm năng của thực tế hỗn hợp cho giáo dục và đào tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hybrid reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hybrid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hybrid reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'hybrid reality' bao hàm sự chồng chéo và tương tác liền mạch giữa môi trường thực và ảo. Nó vượt xa thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR) đơn thuần bằng cách nhấn mạnh sự cộng sinh và ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai thế giới. 'Hybrid reality' thường liên quan đến các ứng dụng phức tạp hơn và mức độ tích hợp cao hơn so với các công nghệ thực tế mở rộng (XR) khác. Nó khác với 'mixed reality' (MR) ở chỗ MR thường tập trung vào việc 'trộn' các đối tượng ảo vào thế giới thực, trong khi HR nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau của hai thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường chung ('in hybrid reality'). within: được sử dụng để chỉ một phần cụ thể hoặc giới hạn ('within the context of hybrid reality').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hybrid reality'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, scientists will have been researching hybrid reality applications for over a decade.
|
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu các ứng dụng thực tế lai được hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The developers won't have been focusing on hybrid reality exclusively; they'll have explored other technologies as well.
|
Các nhà phát triển sẽ không chỉ tập trung vào thực tế lai; họ cũng sẽ khám phá các công nghệ khác. |
| Nghi vấn |
Will the company have been investing in hybrid reality solutions for five years by the time the new product launches?
|
Liệu công ty có đã đầu tư vào các giải pháp thực tế lai được năm năm vào thời điểm sản phẩm mới ra mắt không? |