improvement action
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvement action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biện pháp hoặc nhiệm vụ cụ thể được thực hiện để cải thiện hoặc khắc phục một quy trình, sản phẩm hoặc tình huống.
Definition (English Meaning)
A specific measure or task undertaken to enhance or rectify a process, product, or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Improvement action'
-
"The company implemented several improvement actions to reduce waste in the manufacturing process."
"Công ty đã triển khai một số hành động cải thiện để giảm chất thải trong quy trình sản xuất."
-
"The team identified several improvement actions to enhance customer service."
"Nhóm đã xác định một số hành động cải thiện để nâng cao dịch vụ khách hàng."
-
"Regular audits are conducted to identify areas needing improvement actions."
"Các cuộc kiểm tra thường xuyên được tiến hành để xác định các lĩnh vực cần hành động cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improvement action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: improvement, action
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improvement action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất lượng, cải tiến liên tục, hoặc giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh tính hành động, cụ thể và hướng đến kết quả cải thiện. Khác với 'corrective action' (hành động khắc phục) thường tập trung vào sửa chữa sai sót đã xảy ra, 'improvement action' có thể mang tính chủ động, phòng ngừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Improvement action on' thường dùng khi nói về hành động cải thiện ảnh hưởng trực tiếp đến một đối tượng cụ thể (ví dụ: improvement action on product quality). 'Improvement action for' thường dùng khi nói về hành động cải thiện được thực hiện vì lợi ích của một đối tượng nào đó (ví dụ: improvement action for customer satisfaction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvement action'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To take improvement action is crucial for the company's growth.
|
Thực hiện hành động cải tiến là rất quan trọng cho sự phát triển của công ty. |
| Phủ định |
It's important not to delay improvement action when problems arise.
|
Điều quan trọng là không trì hoãn hành động cải tiến khi có vấn đề phát sinh. |
| Nghi vấn |
Why is it necessary to consider improvement action as a priority?
|
Tại sao cần thiết phải xem xét hành động cải tiến như một ưu tiên? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this improvement action is truly effective!
|
Wow, hành động cải thiện này thực sự hiệu quả! |
| Phủ định |
Oh no, this improvement action isn't working as expected.
|
Ôi không, hành động cải thiện này không hoạt động như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, is this improvement action actually making a difference?
|
Này, hành động cải thiện này có thực sự tạo ra sự khác biệt không? |