(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in financial difficulty
B2

in financial difficulty

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

gặp khó khăn về tài chính khủng hoảng tài chính tình trạng khó khăn tài chính mắc kẹt trong vấn đề tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In financial difficulty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gặp khó khăn về tài chính; gặp rắc rối trong việc thanh toán hóa đơn hoặc quản lý tài chính.

Definition (English Meaning)

Experiencing problems with money; having trouble paying bills or managing finances.

Ví dụ Thực tế với 'In financial difficulty'

  • "Due to the economic downturn, many companies are in financial difficulty."

    "Do suy thoái kinh tế, nhiều công ty đang gặp khó khăn về tài chính."

  • "The small business found itself in financial difficulty after losing a major client."

    "Doanh nghiệp nhỏ thấy mình gặp khó khăn về tài chính sau khi mất một khách hàng lớn."

  • "Many families are in financial difficulty due to rising inflation."

    "Nhiều gia đình đang gặp khó khăn về tài chính do lạm phát gia tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In financial difficulty'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'In financial difficulty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng tạm thời hoặc kéo dài khi một cá nhân, công ty hoặc tổ chức không có đủ tiền để trang trải các chi phí hoặc nghĩa vụ tài chính của họ. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt tài chính và những vấn đề phát sinh từ đó. Cần phân biệt với 'bankruptcy' (phá sản), là một tình trạng pháp lý chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng chủ thể đang *trong* tình trạng khó khăn tài chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In financial difficulty'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is in financial difficulty due to the recent economic downturn.
Công ty đang gặp khó khăn về tài chính do suy thoái kinh tế gần đây.
Phủ định
They are not in financial difficulty; their business is thriving.
Họ không gặp khó khăn về tài chính; công việc kinh doanh của họ đang phát triển mạnh.
Nghi vấn
Is the charity in financial difficulty because of the reduced donations?
Có phải tổ chức từ thiện đang gặp khó khăn về tài chính vì lượng quyên góp giảm sút không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)