in good financial health
Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In good financial health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong tình trạng tài chính ổn định và thịnh vượng, có đủ tài sản và thu nhập để đáp ứng các khoản nợ và nghĩa vụ.
Definition (English Meaning)
Being in a stable and prosperous financial condition, with sufficient assets and income to meet liabilities and obligations.
Ví dụ Thực tế với 'In good financial health'
-
"The company is in good financial health and is planning to expand its operations."
"Công ty đang ở trong tình trạng tài chính tốt và đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động."
-
"After years of hard work, she is finally in good financial health."
"Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng có được tình trạng tài chính tốt."
-
"The government is working to ensure the country's banking system remains in good financial health."
"Chính phủ đang nỗ lực để đảm bảo hệ thống ngân hàng của đất nước duy trì tình trạng tài chính tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'In good financial health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In good financial health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một cá nhân, công ty hoặc tổ chức. 'Good' ở đây nhấn mạnh sự ổn định và khả năng duy trì tình trạng tài chính hiện tại. 'Financial health' tập trung vào sự vững chắc và bền vững về mặt tiền bạc, không chỉ là có nhiều tiền mà còn là quản lý tiền bạc hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In good financial health'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.