original thinker
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original thinker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người suy nghĩ độc lập và đưa ra những ý tưởng mới và sáng tạo; một người có trí tuệ độc lập và sáng tạo.
Definition (English Meaning)
A person who thinks for themselves and comes up with new and innovative ideas; a person with an independent and creative mind.
Ví dụ Thực tế với 'Original thinker'
-
"She is an original thinker, always challenging conventional wisdom."
"Cô ấy là một nhà tư tưởng độc đáo, luôn thách thức những quan niệm thông thường."
-
"The company needs original thinkers to develop groundbreaking products."
"Công ty cần những nhà tư tưởng độc đáo để phát triển các sản phẩm đột phá."
-
"His unconventional approach proved he was an original thinker."
"Cách tiếp cận khác thường của anh ấy chứng tỏ anh ấy là một nhà tư tưởng độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Original thinker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thinker
- Adjective: original
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Original thinker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng tư duy độc lập, không bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ của người khác và có khả năng tạo ra những ý tưởng mới, khác biệt và có giá trị. 'Original' ở đây không chỉ đơn thuần là 'ban đầu' mà còn mang ý nghĩa 'độc đáo, sáng tạo'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Original thinker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.