indirect language
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indirect language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ truyền tải ý nghĩa một cách gián tiếp, không trực tiếp, thường dựa vào ngữ cảnh, giọng điệu và các dấu hiệu phi ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
Language that conveys meaning implicitly rather than explicitly, often relying on context, tone, and nonverbal cues.
Ví dụ Thực tế với 'Indirect language'
-
"She used indirect language to express her concerns without being confrontational."
"Cô ấy sử dụng ngôn ngữ gián tiếp để bày tỏ những lo ngại của mình mà không gây ra sự đối đầu."
-
"His refusal was communicated through indirect language, avoiding a direct 'no'."
"Sự từ chối của anh ấy được truyền đạt thông qua ngôn ngữ gián tiếp, tránh nói thẳng 'không'."
-
"In some cultures, indirect language is preferred to maintain harmony in communication."
"Ở một số nền văn hóa, ngôn ngữ gián tiếp được ưa chuộng để duy trì sự hòa hợp trong giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indirect language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indirect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indirect language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngôn ngữ gián tiếp được sử dụng để tránh đối đầu, thể hiện sự lịch sự, hoặc truyền tải thông điệp một cách tế nhị hơn. Nó trái ngược với ngôn ngữ trực tiếp, nơi thông điệp được truyền tải rõ ràng và không mơ hồ. Việc sử dụng ngôn ngữ gián tiếp có thể phụ thuộc nhiều vào văn hóa và bối cảnh xã hội. Ví dụ, trong một số nền văn hóa, việc từ chối trực tiếp một yêu cầu có thể bị coi là thô lỗ, vì vậy ngôn ngữ gián tiếp được sử dụng để thể hiện sự từ chối một cách tế nhị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in indirect language:** Thường sử dụng khi nói về việc thể hiện điều gì đó bằng ngôn ngữ gián tiếp (e.g., 'The message was conveyed in indirect language').
* **through indirect language:** Dùng để chỉ việc đạt được một mục tiêu hoặc truyền tải thông điệp bằng cách sử dụng ngôn ngữ gián tiếp (e.g., 'He hinted at his dissatisfaction through indirect language').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indirect language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.