(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indistinguishable from
C1

indistinguishable from

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể phân biệt được với giống nhau đến mức không thể phân biệt hệt như
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indistinguishable from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá giống nhau đến mức không thể phân biệt được.

Definition (English Meaning)

So similar as to be impossible to tell apart.

Ví dụ Thực tế với 'Indistinguishable from'

  • "The two brands of soda are virtually indistinguishable from each other in taste."

    "Hai nhãn hiệu nước ngọt này hầu như không thể phân biệt được với nhau về hương vị."

  • "His twin brother is almost indistinguishable from him."

    "Người anh em sinh đôi của anh ấy gần như không thể phân biệt được với anh ấy."

  • "In low light, the two paintings are indistinguishable from one another."

    "Trong ánh sáng yếu, hai bức tranh không thể phân biệt được với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indistinguishable from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

identical(giống hệt nhau)
alike(tương tự)
equivalent(tương đương)
the same(giống nhau)
interchangeable(có thể hoán đổi cho nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

distinct(khác biệt)
different(khác)
dissimilar(không giống nhau)

Từ liên quan (Related Words)

resemblance(sự giống nhau)
similarity(tính tương đồng)
difference(sự khác biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Indistinguishable from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ giống nhau rất cao giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật hoặc khái niệm. Nó ngụ ý rằng sự khác biệt là cực kỳ nhỏ hoặc không đáng kể. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'similar' hoặc 'alike' là 'indistinguishable' nhấn mạnh sự khó khăn hoặc không thể phân biệt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' luôn đi sau 'indistinguishable' để chỉ ra đối tượng hoặc sự vật mà một đối tượng hoặc sự vật khác không thể phân biệt được. Ví dụ: 'This copy is indistinguishable from the original.' (Bản sao này không thể phân biệt được với bản gốc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indistinguishable from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)