individual behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một cá nhân hành động hoặc cư xử, đặc biệt là đối với người khác hoặc trong một tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
The way a single person acts or conducts themselves, especially towards others or in a particular situation.
Ví dụ Thực tế với 'Individual behavior'
-
"The study examined individual behavior in the workplace."
"Nghiên cứu đã xem xét hành vi cá nhân tại nơi làm việc."
-
"Understanding individual behavior is crucial for effective management."
"Hiểu hành vi cá nhân là rất quan trọng để quản lý hiệu quả."
-
"Her individual behavior suggested a deep-seated insecurity."
"Hành vi cá nhân của cô ấy cho thấy một sự bất an sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individual behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: individual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individual behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến hành vi của một người riêng lẻ, không phải hành vi của một nhóm. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản lý để phân tích và hiểu cách mọi người phản ứng và tương tác trong các tình huống khác nhau. 'Behavior' nhấn mạnh hành động quan sát được, trong khi 'attitude' đề cập đến thái độ bên trong, khó quan sát trực tiếp hơn. 'Conduct' mang sắc thái trang trọng và đạo đức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in': individual behavior *in* stressful situations (hành vi cá nhân trong các tình huống căng thẳng)
- 'towards': individual behavior *towards* colleagues (hành vi cá nhân đối với đồng nghiệp)
- 'under': individual behavior *under* observation (hành vi cá nhân dưới sự quan sát)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.