(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information secrecy
C1

information secrecy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bảo mật thông tin bí mật thông tin sự bảo mật thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information secrecy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái giữ thông tin riêng tư và bảo mật; hoạt động bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi truy cập hoặc tiết lộ trái phép.

Definition (English Meaning)

The state of keeping information private and confidential; the practice of protecting sensitive data from unauthorized access or disclosure.

Ví dụ Thực tế với 'Information secrecy'

  • "The company implemented strict measures to ensure information secrecy."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo tính bảo mật thông tin."

  • "Maintaining information secrecy is crucial for national security."

    "Duy trì tính bảo mật thông tin là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia."

  • "The law protects information secrecy related to medical records."

    "Luật pháp bảo vệ tính bảo mật thông tin liên quan đến hồ sơ y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information secrecy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data protection(bảo vệ dữ liệu)
confidentiality(tính bảo mật)
data security(an ninh dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Information secrecy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng, luật pháp, và quản lý dữ liệu. 'Secrecy' tập trung vào việc che giấu thông tin, trong khi 'privacy' tập trung vào quyền kiểm soát thông tin cá nhân. 'Confidentiality' thường ám chỉ một thỏa thuận hoặc nghĩa vụ giữ bí mật thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of regarding

'Secrecy of information': tính bảo mật của thông tin. 'Secrecy regarding': Sự bảo mật liên quan đến (một chủ đề cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information secrecy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)