jewish nationalism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jewish nationalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức của chủ nghĩa dân tộc khẳng định rằng người Do Thái là một dân tộc và thúc đẩy sự thống nhất và quyền tự quyết của người Do Thái.
Definition (English Meaning)
A form of nationalism that asserts that Jews are a nation and promotes the unity and self-determination of the Jewish people.
Ví dụ Thực tế với 'Jewish nationalism'
-
"Jewish nationalism has played a significant role in the history of the 20th and 21st centuries."
"Chủ nghĩa dân tộc Do Thái đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử thế kỷ 20 và 21."
-
"The rise of Jewish nationalism in the late 19th century was a response to increasing anti-Semitism in Europe."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc Do Thái vào cuối thế kỷ 19 là một phản ứng đối với sự gia tăng của chủ nghĩa bài Do Thái ở châu Âu."
-
"Jewish nationalism is a complex and multifaceted phenomenon with a long and varied history."
"Chủ nghĩa dân tộc Do Thái là một hiện tượng phức tạp và đa diện với một lịch sử lâu dài và đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jewish nationalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jewish nationalism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jewish nationalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa dân tộc Do Thái bao gồm một loạt các quan điểm chính trị, từ những người ủng hộ nhà nước Do Thái thế tục đến những người ủng hộ nhà nước Do Thái dựa trên luật tôn giáo. Nó thường liên quan đến Zionism, phong trào ủng hộ sự thành lập và phát triển của nhà nước Israel.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc (e.g., aspects *of* Jewish nationalism). ‘In’ được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi (e.g., debates *in* Jewish nationalism).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jewish nationalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.