judicious spending
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicious spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hoặc thể hiện sự phán đoán tốt, sự khôn ngoan và cẩn trọng trong việc ra quyết định.
Ví dụ Thực tế với 'Judicious spending'
-
"The company made a judicious decision to invest in renewable energy."
"Công ty đã đưa ra một quyết định sáng suốt khi đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"Judicious spending habits can help you achieve your financial goals."
"Thói quen chi tiêu khôn ngoan có thể giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính của mình."
-
"The government should promote judicious spending of public funds."
"Chính phủ nên thúc đẩy việc chi tiêu khôn ngoan quỹ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judicious spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: judicious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judicious spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'judicious' nhấn mạnh việc sử dụng trí tuệ và sự thận trọng để đưa ra quyết định sáng suốt. Nó khác với 'wise' ở chỗ 'judicious' thường liên quan đến các quyết định cụ thể, trong khi 'wise' thể hiện sự khôn ngoan tổng quát hơn. Khác với 'careful', 'judicious' không chỉ nói đến việc cẩn thận mà còn là sự khôn ngoan và hợp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Judicious in' thường được dùng để chỉ sự khôn ngoan trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was judicious in his investments.' 'Judicious with' thường được dùng để chỉ sự khôn ngoan trong việc quản lý một cái gì đó. Ví dụ: 'She was judicious with her time.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicious spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.