crucial component
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucial component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết, mang tính quyết định
Definition (English Meaning)
extremely important or necessary
Ví dụ Thực tế với 'Crucial component'
-
"Getting the details right is crucial to the project's success."
"Làm đúng các chi tiết là cực kỳ quan trọng đối với sự thành công của dự án."
-
"Trust is a crucial component of any successful relationship."
"Sự tin tưởng là một thành phần quan trọng của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."
-
"Data analysis is a crucial component in business decision-making."
"Phân tích dữ liệu là một thành phần quan trọng trong việc ra quyết định kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crucial component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: crucial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crucial component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crucial' nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn, có thể quyết định sự thành bại hoặc có ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng. So với 'important' thì 'crucial' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
crucial to: quan trọng đối với cái gì (ví dụ: crucial to success). crucial for: quan trọng cho mục đích gì (ví dụ: crucial for understanding).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucial component'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine is a crucial component for this vehicle.
|
Động cơ là một thành phần quan trọng cho chiếc xe này. |
| Phủ định |
The keyboard is not a crucial component of the server; it can function remotely.
|
Bàn phím không phải là một thành phần quan trọng của máy chủ; nó có thể hoạt động từ xa. |
| Nghi vấn |
Is the software a crucial component of the system?
|
Phần mềm có phải là một thành phần quan trọng của hệ thống không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine's computer is the most crucial component of a modern car.
|
Máy tính của động cơ là thành phần quan trọng nhất của một chiếc xe hơi hiện đại. |
| Phủ định |
The tires are less crucial than the engine in a vehicle.
|
Lốp xe ít quan trọng hơn động cơ trong một chiếc xe. |
| Nghi vấn |
Is the software more crucial than the hardware for this system to function?
|
Phần mềm có quan trọng hơn phần cứng để hệ thống này hoạt động không? |