lawful hunting
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawful hunting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Lawful" có nghĩa là được pháp luật cho phép; hợp pháp. "Hunting" đề cập đến việc theo đuổi và giết động vật hoang dã. Do đó, "lawful hunting" là săn bắn tuân thủ các quy định và hướng dẫn pháp lý đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
"Lawful" means permitted by law; legitimate. "Hunting" refers to the practice of pursuing and killing wild animals. Thus, "lawful hunting" is hunting that adheres to the established legal regulations and guidelines.
Ví dụ Thực tế với 'Lawful hunting'
-
"Lawful hunting helps manage wildlife populations."
"Săn bắn hợp pháp giúp quản lý quần thể động vật hoang dã."
-
"The government strictly regulates lawful hunting to protect endangered species."
"Chính phủ quy định chặt chẽ việc săn bắn hợp pháp để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"Lawful hunting requires a permit and adherence to seasonal restrictions."
"Săn bắn hợp pháp yêu cầu giấy phép và tuân thủ các hạn chế theo mùa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lawful hunting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lawful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lawful hunting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để phân biệt với săn bắn trái phép (poaching) hoặc săn bắn không tuân thủ các quy định về mùa vụ, khu vực, loại động vật được phép săn, và phương tiện được phép sử dụng. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và trách nhiệm của người đi săn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the lawful hunting of deer' (săn hươu hợp pháp), 'lawful hunting under specific regulations' (săn bắn hợp pháp theo các quy định cụ thể). 'Of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị săn. 'Under' dùng để chỉ các quy định mà hoạt động săn bắn phải tuân theo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawful hunting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.