permit to complete
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permit to complete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.
Definition (English Meaning)
To allow something to happen or to be done.
Ví dụ Thực tế với 'Permit to complete'
-
"The regulations do not permit us to complete the project in this way."
"Các quy định không cho phép chúng tôi hoàn thành dự án theo cách này."
-
"The company was finally permitted to complete the acquisition."
"Cuối cùng công ty đã được phép hoàn thành việc mua lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permit to complete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permit
- Verb: permit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permit to complete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm 'permit to complete', 'permit' có nghĩa là cho phép ai đó hoàn thành một việc gì đó. Nó nhấn mạnh đến sự cho phép chính thức hoặc không chính thức. Khác với 'allow' (cho phép) ở chỗ 'permit' thường mang tính trang trọng hoặc chính thức hơn, hoặc ám chỉ đến sự cho phép từ một cơ quan có thẩm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'permit' theo sau bởi 'to', nó thường đi kèm với một động từ nguyên thể (ví dụ: permit to complete). Khi theo sau bởi 'for', nó thường đi kèm với một danh từ (ví dụ: permit for construction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permit to complete'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the teacher permitted her to complete the assignment early.
|
Cô ấy nói rằng giáo viên đã cho phép cô ấy hoàn thành bài tập sớm. |
| Phủ định |
He told me that his boss did not permit him to complete the project from home.
|
Anh ấy nói với tôi rằng ông chủ của anh ấy không cho phép anh ấy hoàn thành dự án từ nhà. |
| Nghi vấn |
She asked if the regulations permitted us to complete the building before the deadline.
|
Cô ấy hỏi liệu các quy định có cho phép chúng tôi hoàn thành tòa nhà trước thời hạn hay không. |