(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linguistic fluency
C1

linguistic fluency

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự lưu loát ngôn ngữ khả năng ngôn ngữ lưu loát trình độ ngôn ngữ lưu loát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguistic fluency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nói hoặc viết một ngôn ngữ một cách dễ dàng và chính xác.

Definition (English Meaning)

The ability to speak or write a language easily and accurately.

Ví dụ Thực tế với 'Linguistic fluency'

  • "Achieving linguistic fluency requires consistent practice and exposure to the language."

    "Để đạt được sự lưu loát ngôn ngữ đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và tiếp xúc với ngôn ngữ."

  • "Her linguistic fluency impressed the interviewer."

    "Sự lưu loát ngôn ngữ của cô ấy đã gây ấn tượng với người phỏng vấn."

  • "The course aims to improve students' linguistic fluency."

    "Khóa học nhằm mục đích cải thiện sự lưu loát ngôn ngữ của sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linguistic fluency'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

language proficiency(sự thành thạo ngôn ngữ)
language competence(năng lực ngôn ngữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

linguistic deficiency(sự thiếu hụt ngôn ngữ)
language barrier(rào cản ngôn ngữ)

Từ liên quan (Related Words)

grammar(ngữ pháp)
vocabulary(từ vựng)
pronunciation(phát âm)
comprehension(sự thông hiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Linguistic fluency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh vào sự trôi chảy và lưu loát trong việc sử dụng ngôn ngữ, không chỉ đơn thuần là hiểu các quy tắc ngữ pháp. Nó bao gồm khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, tự nhiên và hiệu quả. Sự khác biệt với 'linguistic competence' là 'fluency' tập trung vào khả năng sử dụng, còn 'competence' tập trung vào kiến thức về ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguistic fluency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)