long-term goals
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term goals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các mục tiêu hoặc mục đích mà một người lên kế hoạch đạt được trong một khoảng thời gian đáng kể, thường là vài năm trở lên.
Definition (English Meaning)
Aims or objectives that one plans to achieve over a considerable period of time, typically several years or more.
Ví dụ Thực tế với 'Long-term goals'
-
"Setting long-term goals helps you stay motivated and focused on your priorities."
"Việc đặt ra các mục tiêu dài hạn giúp bạn có động lực và tập trung vào các ưu tiên của mình."
-
"Her long-term goals include buying a house and starting a family."
"Mục tiêu dài hạn của cô ấy bao gồm mua một căn nhà và bắt đầu một gia đình."
-
"The company's long-term goals are to increase market share and expand into new regions."
"Mục tiêu dài hạn của công ty là tăng thị phần và mở rộng sang các khu vực mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term goals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goals
- Adjective: long-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-term goals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, phát triển sự nghiệp, tài chính cá nhân và chiến lược kinh doanh. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ xa hơn về tương lai và đặt ra những mục tiêu có tác động lớn, lâu dài. 'Long-term goals' khác với 'short-term goals' (mục tiêu ngắn hạn), tập trung vào những thành tựu nhanh chóng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Goals for' ám chỉ mục tiêu được đặt ra cho một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'goals for retirement'). 'Goals towards' ám chỉ hướng nỗ lực để đạt được (ví dụ: 'goals towards financial independence').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term goals'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had started planning earlier, she would have achieved her long-term goals by now.
|
Nếu cô ấy bắt đầu lên kế hoạch sớm hơn, cô ấy đã đạt được những mục tiêu dài hạn của mình vào lúc này. |
| Phủ định |
If he hadn't been so easily distracted, he might not have missed the opportunity to achieve his long-term goals.
|
Nếu anh ấy không dễ bị phân tâm như vậy, có lẽ anh ấy đã không bỏ lỡ cơ hội để đạt được những mục tiêu dài hạn của mình. |
| Nghi vấn |
Would they have accomplished their long-term goals if they had invested more time in the project?
|
Liệu họ có hoàn thành các mục tiêu dài hạn của mình nếu họ đầu tư nhiều thời gian hơn vào dự án không? |