long-term result
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ quả hoặc tác động xảy ra hoặc tiếp diễn trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
A consequence or effect that occurs or continues for an extended period.
Ví dụ Thực tế với 'Long-term result'
-
"The long-term results of the study showed a significant improvement in patients' health."
"Các kết quả dài hạn của nghiên cứu cho thấy sự cải thiện đáng kể về sức khỏe của bệnh nhân."
-
"We need to consider the long-term results of our actions."
"Chúng ta cần xem xét những kết quả dài hạn từ hành động của mình."
-
"The long-term result of neglecting your health can be serious."
"Kết quả dài hạn của việc bỏ bê sức khỏe có thể rất nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: result
- Adjective: long-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-term result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng kết quả hoặc tác động không phải là tức thời mà cần thời gian để thấy rõ. Nó trái ngược với 'short-term result', là kết quả ngắn hạn. Cần xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể, vì 'long-term' có thể đề cập đến vài tháng, vài năm, hoặc thậm chí nhiều thập kỷ, tùy thuộc vào lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'long-term result of [something]': Kết quả dài hạn của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: 'The long-term result of the policy change is still unknown.'
* 'long-term result for [someone/something]': Kết quả dài hạn cho ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'What are the long-term results for patients undergoing this treatment?'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.