(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ major project
B2

major project

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án lớn công trình trọng điểm dự án quy mô lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc, dự án lớn và quan trọng, đặc biệt là một dự án liên quan đến một lượng tiền bạc, nhân sự và thiết bị đáng kể.

Definition (English Meaning)

A large and important undertaking, especially one involving considerable money, personnel, and equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Major project'

  • "The construction of the new airport is a major project for the government."

    "Việc xây dựng sân bay mới là một dự án lớn của chính phủ."

  • "Our company is currently undertaking a major project to upgrade its IT infrastructure."

    "Công ty chúng tôi hiện đang thực hiện một dự án lớn để nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT."

  • "Completing this major project on time is crucial for our success."

    "Hoàn thành dự án lớn này đúng thời hạn là rất quan trọng cho thành công của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Major project'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: project
  • Adjective: major
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significant project(dự án quan trọng)
large-scale project(dự án quy mô lớn)
important project(dự án quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor project(dự án nhỏ)
small-scale project(dự án quy mô nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Major project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'major project' nhấn mạnh tầm quan trọng và quy mô của dự án. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, kỹ thuật, xây dựng, và giáo dục. Sự khác biệt với 'project' thông thường là 'major project' đòi hỏi nhiều nguồn lực và sự quản lý cẩn thận hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

- on: đề cập đến một dự án cụ thể đang được thực hiện (e.g., working on a major project).
- in: đề cập đến lĩnh vực hoặc phạm vi của dự án (e.g., a major project in infrastructure).
- for: đề cập đến mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi của dự án (e.g., a major project for community development).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Major project'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)