(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ large-scale project
B2

large-scale project

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án quy mô lớn dự án tầm cỡ công trình lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large-scale project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dự án rất lớn và quan trọng, liên quan đến nhiều người và nguồn lực.

Definition (English Meaning)

A project that is very big and important and involves a lot of people and resources.

Ví dụ Thực tế với 'Large-scale project'

  • "The government is investing in a large-scale project to improve the country's infrastructure."

    "Chính phủ đang đầu tư vào một dự án quy mô lớn để cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước."

  • "This large-scale project will create thousands of new jobs."

    "Dự án quy mô lớn này sẽ tạo ra hàng ngàn việc làm mới."

  • "The environmental impact assessment is crucial for this large-scale project."

    "Đánh giá tác động môi trường là rất quan trọng đối với dự án quy mô lớn này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Large-scale project'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small-scale project(dự án quy mô nhỏ)
pilot project(dự án thí điểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Large-scale project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm cỡ và độ phức tạp của một dự án. Nó khác với 'small-scale project' (dự án quy mô nhỏ), thường ít phức tạp và tốn ít nguồn lực hơn. 'Large-scale' cũng có thể đề cập đến tác động lớn mà dự án có thể mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để mô tả bản chất hoặc thuộc tính của dự án (ví dụ: 'a large-scale project of national importance'). 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà dự án thuộc về (ví dụ: 'a large-scale project in the energy sector').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Large-scale project'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)