material characteristics
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Material characteristics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thuộc tính hoặc đặc điểm của một vật liệu xác định hành vi và tính phù hợp của nó cho một ứng dụng cụ thể.
Definition (English Meaning)
The properties or attributes of a material that define its behavior and suitability for a particular application.
Ví dụ Thực tế với 'Material characteristics'
-
"Understanding the material characteristics is crucial for designing durable structures."
"Hiểu rõ các đặc tính vật liệu là rất quan trọng để thiết kế các công trình bền vững."
-
"The material characteristics of the alloy determine its resistance to corrosion."
"Các đặc tính vật liệu của hợp kim quyết định khả năng chống ăn mòn của nó."
-
"Engineers carefully analyze the material characteristics before selecting a material for a specific application."
"Các kỹ sư cẩn thận phân tích các đặc tính vật liệu trước khi chọn một vật liệu cho một ứng dụng cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Material characteristics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: characteristics
- Adjective: material
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Material characteristics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học vật liệu và các ngành công nghiệp liên quan. Nó bao gồm một loạt các đặc tính như độ bền, độ cứng, độ dẻo, khả năng dẫn điện, khả năng dẫn nhiệt, v.v. Sự lựa chọn vật liệu phù hợp phụ thuộc vào việc xem xét cẩn thận các đặc tính này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ rõ vật liệu mà các đặc tính đang được mô tả. Ví dụ: 'material characteristics of steel' (đặc tính vật liệu của thép).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Material characteristics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.