mental collapse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental collapse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy sụp tinh thần nghiêm trọng, thường bao gồm việc mất khả năng hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.
Definition (English Meaning)
A severe breakdown of mental health, often involving an inability to function in everyday life.
Ví dụ Thực tế với 'Mental collapse'
-
"After years of intense pressure, he suffered a mental collapse."
"Sau nhiều năm chịu áp lực căng thẳng, anh ấy đã bị suy sụp tinh thần."
-
"The doctor diagnosed her with a mental collapse and recommended immediate treatment."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị suy sụp tinh thần và khuyên nên điều trị ngay lập tức."
-
"His mental collapse led to him losing his job and isolating himself from his friends."
"Sự suy sụp tinh thần của anh ấy đã khiến anh ấy mất việc và tự cô lập mình khỏi bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental collapse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental collapse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental collapse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một tình trạng khủng hoảng tâm lý mà một người trải qua, dẫn đến mất khả năng kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ và hành vi. 'Mental collapse' có thể là kết quả của stress kéo dài, chấn thương tâm lý, hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần tiềm ẩn. Nó mạnh hơn các cụm từ như 'mental breakdown' và 'nervous breakdown', nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự suy sụp. Nó không chỉ đơn thuần là cảm thấy buồn bã hay căng thẳng, mà là một sự sụp đổ thực sự về khả năng tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'under', ví dụ 'under mental collapse', nó mô tả ai đó đang trải qua tình trạng đó. Với 'from', ví dụ 'collapse from mental strain', nó cho thấy nguyên nhân gây ra sự suy sụp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental collapse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.