merged with
Verb (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merged with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã kết hợp hoặc hòa trộn để tạo thành một thực thể hoặc đơn vị duy nhất.
Ví dụ Thực tế với 'Merged with'
-
"The two companies merged with each other to become a larger corporation."
"Hai công ty đã sáp nhập với nhau để trở thành một tập đoàn lớn hơn."
-
"The bank merged with a smaller credit union."
"Ngân hàng đã sáp nhập với một hiệp hội tín dụng nhỏ hơn."
-
"Their ideas merged with mine to create a new project."
"Những ý tưởng của họ đã hòa quyện với ý tưởng của tôi để tạo ra một dự án mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merged with'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merged with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự hợp nhất của các công ty, tổ chức, hoặc các yếu tố khác. Nhấn mạnh vào kết quả của sự hợp nhất, tạo ra một thể thống nhất mới. Khác với 'combined' (kết hợp) ở chỗ 'merged' mang ý nghĩa hòa nhập sâu sắc hơn, tạo nên một thực thể mới, không chỉ đơn thuần là đặt cạnh nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ nào đặc biệt cần chú ý ngoài 'with' vốn là một phần của cụm từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merged with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.