(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merged with
B2

merged with

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

sáp nhập với hợp nhất với kết hợp với hòa vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merged with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã kết hợp hoặc hòa trộn để tạo thành một thực thể hoặc đơn vị duy nhất.

Definition (English Meaning)

Having combined or blended to form a single entity or unit.

Ví dụ Thực tế với 'Merged with'

  • "The two companies merged with each other to become a larger corporation."

    "Hai công ty đã sáp nhập với nhau để trở thành một tập đoàn lớn hơn."

  • "The bank merged with a smaller credit union."

    "Ngân hàng đã sáp nhập với một hiệp hội tín dụng nhỏ hơn."

  • "Their ideas merged with mine to create a new project."

    "Những ý tưởng của họ đã hòa quyện với ý tưởng của tôi để tạo ra một dự án mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merged with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separated(tách rời)
divided(chia rẽ)
split(tách ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Kinh doanh Công nghệ Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Merged with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự hợp nhất của các công ty, tổ chức, hoặc các yếu tố khác. Nhấn mạnh vào kết quả của sự hợp nhất, tạo ra một thể thống nhất mới. Khác với 'combined' (kết hợp) ở chỗ 'merged' mang ý nghĩa hòa nhập sâu sắc hơn, tạo nên một thực thể mới, không chỉ đơn thuần là đặt cạnh nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không có giới từ nào đặc biệt cần chú ý ngoài 'with' vốn là một phần của cụm từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merged with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)