micronutrient sufficiency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micronutrient sufficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có đủ lượng vi chất dinh dưỡng (vitamin và khoáng chất) cần thiết được hấp thụ và dự trữ trong cơ thể để hỗ trợ sức khỏe tối ưu và các chức năng sinh lý.
Definition (English Meaning)
The state of having an adequate intake and body stores of essential micronutrients (vitamins and minerals) to support optimal health and physiological functions.
Ví dụ Thực tế với 'Micronutrient sufficiency'
-
"Micronutrient sufficiency is crucial for children's growth and development."
"Sự đầy đủ vi chất dinh dưỡng là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ em."
-
"Public health programs aim to improve micronutrient sufficiency in vulnerable populations."
"Các chương trình y tế công cộng nhằm mục đích cải thiện sự đầy đủ vi chất dinh dưỡng ở các nhóm dân cư dễ bị tổn thương."
-
"A balanced diet is essential for maintaining micronutrient sufficiency."
"Một chế độ ăn uống cân bằng là cần thiết để duy trì sự đầy đủ vi chất dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Micronutrient sufficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: micronutrient sufficiency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Micronutrient sufficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'micronutrient sufficiency' nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu vi chất dinh dưỡng của cơ thể ở mức độ cần thiết để duy trì sức khỏe tốt nhất, không chỉ đơn thuần là tránh thiếu hụt. Nó bao gồm cả việc hấp thụ, vận chuyển, và sử dụng hiệu quả các vi chất này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sufficiency of' được sử dụng để chỉ sự đầy đủ của chính vi chất dinh dưỡng đó (ví dụ: sufficiency of vitamin D). 'Sufficiency for' được sử dụng để chỉ mục đích mà sự đầy đủ đó hướng đến (ví dụ: sufficiency for optimal growth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Micronutrient sufficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.